Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Put up with là gì? Cấu trúc, cách dùng, collocations và từ đồng nghĩa
Nội dung

Put up with là gì? Cấu trúc, cách dùng, collocations và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Put up with là một phrasal verb không còn xa lạ với người học tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa rõ cách dùng và thường nhầm lẫn với Keep up with.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Put up with là gì kèm cấu trúc và cách dùng, đồng thời tổng hợp các collocations, từ đồng nghĩa và phân biệt Put up with với Keep up with giúp bạn sử dụng một cách chính xác.

Khám phá từ A - Z về phrasal verb Put up with
Khám phá từ A - Z về phrasal verb Put up with

1. Put up with là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Put up with có nghĩa là “to accept or continue to accept an unpleasant situation or experience, or someone who behaves unpleasantly” (Chấp nhận hay tiếp tục chấp nhận một tình huống hoặc trải nghiệm khó chịu, hoặc cư xử khó chịu của ai đó).

Chúng ta có thể hiểu đơn giản Put up with là chịu đựng điều gì đó.

Ví dụ:

  • Lisa and her husband put up with their noisy neighbors. (Lisa và chồng mình chịu đựng những người hàng xóm ồn ào.)
  • She puts up with her brother's messy habits. (Cô ấy chịu đựng thói quen lười biếng của anh trai mình.)
Put up with có nghĩa là gì trong tiếng Anh
Put up with có nghĩa là gì trong tiếng Anh

2. Cấu trúc Put up with trong Tiếng Anh

Phrasal verb Put up with thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận hoặc chịu đựng:

Công thức: Put up with something/someone:

Ý nghĩa: Chấp nhận/chịu đựng ai đó hoặc điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn

Ví dụ:

  • Despite his constant complaining, his coworkers put up with him because he's good at his job. (Mặc dù anh ta luôn than phiền, đồng nghiệp của anh ta chấp nhận anh ta vì anh ta làm việc giỏi.)
  • My friends put up with the long hours and low pay because they're passionate about their work. (Những người bạn của tôi chịu đựng giờ làm việc dài và lương thấp vì họ đam mê với công việc của mình.)
  • Jack's always borrowing money and never pays it back; I don't know why his friends can put up with him. (Jack luôn mượn tiền nhưng không bao giờ trả lại; Tôi không biết tại sao bạn bè của Jack có thể chịu đựng anh ta.)
  • Despite his bad temper, his wife puts up with him because she loves him. (Mặc dù tính khí anh ta thất thường, nhưng vợ anh vẫn chấp nhận vì cô ấy yêu chồng mình.)

3. Các từ/cụm từ thường đi với Put up with

Ngoài cấu trúc trên, phrasal verb Put up with còn thường đi với một số từ/cụm từ trong tiếng Anh.

Các từ/cụm từ đi với Put up with

Ví dụ

Put up with someone's behavior: Chấp nhận hành vi của ai đó mặc dù không thích.

She's putting up with her sister's rude behavior for the sake of family harmony. (Cô ấy chịu đựng cách cư xử thô lỗ của em gái mình vì sự hòa thuận trong gia đình.)

Put up with nonsense: Chịu đựng những điều không đáng có hoặc vô nghĩa.

I'm not going to put up with your nonsense anymore. (Tôi không thể chịu đựng những điều vô nghĩa của bạn thêm nữa.)

Put up with something unpleasant: Chịu đựng một tình huống hoặc điều gì đó không mong muốn hoặc không dễ chịu.

They have to put up with the noise from the construction site next door. (Họ phải chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh.)

Put up with the difficulties: Chịu đựng những khó khăn hoặc trở ngại

Jenny put up with the difficulties of living in a remote area. (Jenny phải chịu đựng những khó khăn khi sống ở một vùng xa xôi.)

Put up with inconveniences: Chịu đựng những bất tiện.

Living in the countryside means having to put up with certain inconveniences like lack of medical condition. (Sống ở nông thôn có nghĩa là phải chịu đựng những bất tiện nhất định như thiếu điều kiện y tế.)

Put up with stress: Chịu đựng áp lực và căng thẳng.

In demanding industries like healthcare, employees have to put up with stress on a daily basis. (Trong các ngành đòi hỏi sự khắt khe như y tế, nhân viên phải đối mặt với căng thẳng hàng ngày.)

Put up with criticism: Chấp nhận hoặc chịu đựng sự phê phán, chỉ trích.

As a leader, you need to put up with criticism from those under your leadership. (Là một nhà lãnh đạo, bạn cần phải chấp nhận những lời chỉ trích từ những người dưới quyền.)

4. Những từ/cụm từ đồng nghĩa Put up with

Qua phần trên, chắc hẳn bạn đã nắm được Put up with là gì cũng như cách dùng phrasal verb Put up with rồi đúng không? Tiếp sau đây, để có thể diễn đạt linh hoạt hơn, chúng ta hãy cùng học thêm một số từ/cụm từ đồng nghĩa Put up with nhé!

  • Bear: Chịu đựng hoặc chấp nhận một tình huống không mong muốn một cách kiên nhẫn.

Ví dụ: Rose can't bear her boyfriend constant complaining anymore. (Rose không thể chịu đựng được việc bạn trai cô ấy liên tục than phiền.)

  • Bite the bullet: Chịu đựng, chấp nhận làm điều gì đó nhưng không than vãn

Ví dụ: My girlfriend to bite the bullet and continue the competition despite the injury to her ankle. (Bạn gái tôi phải chấp nhận thực tế và tiếp tục cuộc thi mặc dù cô ấy bị thương ở cổ chân.)

Từ đồng nghĩa của Put up with
Từ đồng nghĩa của Put up with
  • Endure: Chịu đựng làm điều gì đó

Ví dụ: They endured the hardships of living in poverty. (Họ đã chịu đựng những khó khăn của việc sống trong cảnh nghèo đói.)

  • Suffer: Chịu đựng hoặc trải qua một trạng thái không mong muốn hay đau đớn

Ví dụ: The patients suffered through the long wait times at the hospital. (Các bệnh nhân phải chịu đựng thời gian chờ đợi dài tại bệnh viện.)

  • Grin and bear it: Chịu đựng một tình huống khó khăn mà không than phiền.

Example: We just have to grin and bear it until the storm passes. (Chúng ta chỉ cần cười và chịu đựng cho đến khi cơn bão qua đi.)

5. Phân biệt cách dùng Put up with và Keep up with

Nhiều bạn cứ nghĩ rằng Put up with và Keep up with có liên quan đến nhau và thậm chí bị nhầm lẫn. Tuy nhiên 2 phrasal verb này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau nhé. Cụ thể:

  • Put up with là chịu đựng điều gì hoặc ai đó mà bạn không hài lòng hoặc không thích

Ví dụ: Jack puts up with his boss's unreasonable demands because she needs the job. (Jack chịu đựng những yêu cầu không hợp lý của sếp vì anh ấy cần công việc)

  • Keep up with là theo kịp hoặc bắt kịp với điều gì đó, giữ vững vị trí, tình hình hiện tại một cách ổn định, không bị tụt lại

Ví dụ: She can't keep up with the rapid pace of technological advancements. (Cô ấy không thể theo kịp với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ.)

Như vậy, dù 2 phrasal verb đều chứa “up with” nhưng ý nghĩa của Put up with và Keep up with hoàn toàn khác nhau.

Xem thêm: Cấu trúc Keep up with: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

6. Mẫu hội thoại sử dụng Put up with

Trong phần này, chúng ta sẽ đến với các mẫu hội thoại chứa Put up with để giúp bạn hiểu sâu sắc và áp dụng được phrasal verb này vào thực tế.

Mẫu hội thoại của Put up with phrasal verb
Mẫu hội thoại của Put up with phrasal verb

Đoạn hội thoại 1:

Jade: Why do you always put up with his rude behavior? (Vì sao cậu luôn chịu đựng hành vi thô lỗ của anh ấy?)

Jack: He's been a friend for years, and I know he is a good person. (Anh ấy đã làm bạn với tớ nhiều năm rồi và tớ biết anh ấy là một người tốt.)

Đoạn hội thoại 2:

Mary: I don't know how you put up with the noise from the construction site every morning. (Tớ không biết làm thế nào cậu chịu đựng được tiếng ồn từ công trường xây dựng vào mỗi sáng.)

Daisy: It's annoying, but I try to focus on other things and remind myself it's only temporary. (Nó đúng là phiền đấy, nhưng tớ cố gắng tập trung vào công việc khác và tự nhắc nhở mình rằng đó chỉ là tình trạng tạm thời thôi.)

7. Bài tập Put up with có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng trong những câu sau

1. How can you ________ his rude remarks?

  1. Put up with

  2. Agree

  3. Like

2. We had to ________ the cold weather during our camping trip.

  1. Keen on

  2. Put up with

  3. Forget

3. I can't ________ his constant excuses for not completing his work on time.

  1. Put up with

  2. Reject

  3. Disagree

4. Despite the difficulties, they continued to ________ and find the solution to the problem.

  1. Have

  2. Cry

  3. Bite the bullet

5. She couldn't ________ her neighbor's loud music any longer.

  1. Give up

  2. Put up with

  3. Break

Đáp án 

1. A

2. B

3. A

4. C

5. B

    Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ Put up with là gì cũng như cách dùng phrasal verb Put up with và các ứng dụng trong giao tiếp.

    Các bạn hãy đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên trên website của IELTS LangGo để nâng trình Tiếng Anh nhé. Chúc bạn học vui và hiệu quả.

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ